khái huyết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khái huyết+
- Cough up blood
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khái huyết"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khái huyết":
khai huyệt khái huyết khí huyết - Những từ có chứa "khái huyết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
adenoid lymphoid lymphatic hypotensive hypertensive haematogenic pyemia haemolytic hyperemic serology more...
Lượt xem: 647